Đánh giá bài viết này
GMV là gì? Ưu điểm và nhược điểm của GMV là gì? Cách tính GMV? Những câu hỏi trên sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây của Mangoay.vn.
GMV là gì?
GMV là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng bởi các doanh nghiệp thương mại điện tử. GMV là viết tắt của Gross Merchandise Value / Volume với nghĩa tiếng Việt là tổng giá trị giao dịch.
GMV là tổng giá trị hàng hóa bán ra trong một khoảng thời gian nhất định. Giá trị được thể hiện bằng USD thông qua trang web trao đổi giữa khách hàng với khách hàng của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Thông thường khoảng thời gian này là hàng quý hoặc hàng năm.
Đây là một trong những thước đo để đo lường tài chính cho doanh nghiệp. Từ đó, nó giúp cung cấp cho trang web thương mại điện tử của bạn một cái nhìn tổng quan hơn để định hướng cho sự phát triển trong tương lai. Ví dụ: so sánh giá trị quý hiện tại với các quý trước.
Ý nghĩa của GMV là gì?
GMV được tính trước khi khấu hao bất kỳ khoản phí và chi phí nào. Chỉ số này cung cấp thông tin cần thiết cho một doanh nghiệp bán lẻ, đo lường sự tăng trưởng theo tháng và năm. Nói chung, một doanh nghiệp bán lẻ có thể tính toán tổng giá trị bán hàng khi các khoản trả lại hàng hóa cần được loại bỏ một cách chính xác khỏi các khoản phí dồn tích và các khoản phí khác.
Phí này có thể bao gồm quảng cáo, vận chuyển, trả hàng và chiết khấu. Các nhà bán lẻ có thể đơn giản không phải là nhà sản xuất mà họ bán cho, do đó, việc đo lường tổng GMV của tất cả doanh thu và doanh thu cung cấp cho các doanh nghiệp bức tranh toàn cảnh về công ty.
Điều này đúng đối với các thị trường như khách hàng với khách hàng, nơi nhà bán lẻ đóng vai trò là cầu nối bên thứ 3 giữa người bán và người mua. Tính toán tổng giá trị hàng hóa cũng cung cấp giá trị cho các nhà bán lẻ trong lĩnh vực ký gửi. Bởi vì những nhà bán lẻ này thường không mua lại hàng tồn kho của họ một cách chính thức.
Hướng dẫn cách tính GMV
Công thức tính Tổng Giá trị Hàng hóa
GMV = Số lượng bán ra * Giá sản phẩm
Ví dụ: Một cửa hàng bán mỹ phẩm và trong một ngày bán được 5 thỏi son. Mỗi thỏi son có giá 500.000 đồng. Vậy GMV trong ngày của cửa hàng đó là 5 * 500.000 = 2.500.000 đồng. Số tiền 2.500.000 đồng này cũng có thể coi là tổng doanh thu của cửa hàng đó trong 1 ngày.
Những nhược điểm của GMV là gì?
Dưới góc độ kinh tế, GMV là một chỉ số thô không cung cấp nhiều thông tin về giá trị của các mặt hàng đang được bán. Nó không ảnh hưởng nhiều đến bất kỳ chi phí nào của nhà bán lẻ. GMV cũng không bao gồm các chi phí như ưu đãi khách hàng, phí trả hàng, lưu kho, chiết khấu.
GMV không phải là công cụ dự báo tốt về doanh thu thuần. Đây là một thước đo chính xác hơn trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty. Bởi vì ngay cả đối với nhiều trang thương mại điện tử, doanh thu của trang này không chỉ được tính trên giá trị đô la của mặt hàng trước khi nó được bán.
Có chỉ số nào có thể thay thế GMV không?
Nếu bạn đang kiểm tra thu nhập và sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp giao dịch công khai, thì việc nộp hồ sơ SEC hàng quý sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan chi tiết hơn. SEC là từ viết tắt của Securities and Exchange Commission, trong tiếng Việt có nghĩa là Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch.
Trên thực tế, nhìn vào thu nhập ròng của một công ty không có nhiều ý nghĩa trừ khi bạn có thứ gì đó để so sánh với nó. Vì vậy, bạn cần phải tự hỏi mình, “Con số của quý này cao hơn hay thấp hơn con số của năm trước trong cùng một quý? Mô hình của quý này thể hiện sự gia tăng doanh số bán hàng hay sự sụt giảm doanh thu? Có những yếu tố cụ thể nào trong một quý nhất định, chẳng hạn như việc bán bất động sản, có tác động tốt hay xấu đến lợi nhuận của công ty?
Như bạn có thể thấy, sử dụng số liệu GMV như một cách để hiểu về tình trạng của công ty không phải là động thái tối ưu nhất và thông minh nhất, nhưng có rất nhiều lựa chọn khác.
Một số lưu ý về khái niệm GMV
Tổng giá trị hàng hóa là gì hay GMV đề cập đến khối lượng hàng hóa được bán thông qua các nền tảng thương mại điện tử giữa các khách hàng (mô hình C2C: Khách hàng với khách hàng).
Tổng giá trị của hàng hóa GMV được tính trước khi trừ bất kỳ chi phí hoặc lệ phí nào. Đây là thước đo tăng trưởng kinh doanh hoặc việc sử dụng nền tảng để bán lại các sản phẩm thuộc sở hữu của người khác thông qua hình thức ký gửi.
GMV không đại diện chính xác doanh thu của một doanh nghiệp. GMV chỉ phản ánh một phần doanh thu của người bán.
Các thuật ngữ liên quan mà doanh nhân cần biết
Bên cạnh thuật ngữ GMV tính tổng giá trị các khoản thanh toán trực tuyến, các doanh nghiệp còn quan tâm đến nhiều chỉ số khác để đo lường hoạt động kinh doanh. Cụ thể như:
Điều kiện | Có ý nghĩa |
Đốt hàng tháng | Giá trị hàng tháng của dòng tiền là số âm, có nghĩa là chi phí của bạn nhiều hơn doanh thu của bạn |
Đường băng | Đó là khoảng thời gian doanh nghiệp “tiêu hết tiền”, tức là “cháy hết tiền” và không còn khả năng duy trì hoạt động. |
Tỷ suất lợi nhuận | Là tỷ lệ phần trăm giữa thu nhập ròng và doanh thu ròng |
Tỷ lệ chuyển đổi (CR) | Tỷ lệ chuyển đổi, chẳng hạn như tỷ lệ chuyển đổi từ nhấp chuột sang mua hàng, từ phạm vi tiếp cận đến tương tác, v.v. |
Người dùng hoạt động hàng tháng (MAU) | là số lượng khách hàng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ trong 30 ngày qua |
Chi phí chuyển đổi khách hàng (CAC) | Chi phí bán hàng và tiếp thị để duy trì lượng khách hàng ổn định. |
Tỷ lệ giữ chân khách hàng | Tỷ lệ khách hàng sử dụng sản phẩm trong những lần tiếp theo |
Giá trị lâu dài (LTV) | Giá trị ròng mà một khách hàng trung bình kiếm được cho công ty trong thời gian họ sử dụng sản phẩm |
Trên không | Đó là một khoản chi phí mà doanh nghiệp phải trả như chi phí mặt bằng, chi phí thuê nhân viên, v.v. |
Hy vọng qua bài viết bạn cũng hiểu GMV là gì và ý nghĩa của nó trong marketing. Nếu còn thắc mắc nào khác, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ với chuyên gia để được giải đáp kịp thời.
Tổng hợp: Thùy Quyên
(nguồn tham khảo: marketingtrips.com, timviec365.vn)
Đọc thêm
Tổng hợp phần mềm quản lý chi tiêu hiệu quả nhất 2022
Top 10 ứng dụng kiếm tiền online uy tín và chất lượng nhất năm 2022